Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021 sẽ được chúng tôi cập nhật ngay khi nhà trường có thông báo chính thức. لعبة بلاك جاك مجانية Các bạn theo dõi để cập nhật tin tuyển sinh sớm nhất nhé! موقع المراهنات
Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2021
Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội là trung tâm đào tạo và nghiên cứu có uy tín về ngôn ngữ, quốc tế học và một số ngành liên quan. Trường đóng góp vào sự phát triển của đất nước thông qua việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, nghiên cứu khoa học, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng yêu cầu của xã hội theo chuẩn quốc tế. Trường coi trọng tính năng động, sáng tạo, trung thực, tinh thần trách nhiệm, khả năng sống và làm việc trong môi trường cạnh tranh đa văn hóa. الكازينو
Bạn đang xem bài: Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021
Địa chỉ: Đường Phạm Văn Đồng – Quận Cầu Giấy – Hà Nội
Tel: (+8424).3754.7269
Tham khảo điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ Đại Học Quốc Gia Hà Nội các năm trước:
Điểm chuẩn năm 2020
Điểm chuẩn năm 2019 của ĐH Ngoại Ngữ (ĐHQGHN)
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D78, D90 | 34.45 |
7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D78, D90 | 34.7 |
7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | D01, D06, D78, D90 | 34.52 |
7140237 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc | D01, D78, D90 | 34.8 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D78, D90 | 35.5 |
7220201CLC | Ngôn ngữ Anh** CTĐT CLC TT23 | D01, D78, D90 | 31.32 |
7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D90 | 28.57 |
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D90 | 32.48 |
7220203CLC | Ngôn ngữ Pháp** CTĐT CLC TT23 | D01, D03, D78, D90 | 26.02 |
7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc** CTĐT CLC TT23 | D01, D04, D78, D90 | 32.03 |
7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05, D78, D90 | 32.3 |
7220205CLC | Ngôn ngữ Đức**CTĐT CLC TT23 | D01, D05, D78, D90 | 27.78 |
7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật**CTĐT CLC TT23 | D01, D06, D78, D90 | 31.95 |
7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc**CTĐT CLC TT23 | D01, D78, D90 | 32.77 |
7220211 | Ngôn ngữ Ảrập | D01, D78, D90 | 28.63 |
7903124QT | Kinh tế – Tài chính*** | A01, D01, D78, D90 | 19.07 |
Điểm chuẩn năm 2018trường đại Học Ngoại Ngữ Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D78; D90 | 31,25 |
7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D01; D02; D78; D90 | 28,5 |
7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D78; D90 | 29,85 |
7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D78; D90 | 31,35 |
7140235 | Sư phạm Tiếng Đức | D01; D05; D78; D90 | 27,75 |
7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | D01; D06; D78; D90 | 31,15 |
7140237 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc | D01; D78; D90 | 31,5 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D90 | 31,85 |
7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D78; D90 | 28,85 |
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D78; D90 | 30,25 |
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D78; D90 | 32 |
7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc** CTĐT CLC TT23 | D01; D04; D78; D90 | 26 |
7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05; D78; D90 | 29,5 |
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D78; D90 | 32,5 |
7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật** CTĐT CLC TT23 | D01; D06; D78; D90 | 26,5 |
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D78; D90 | 33 |
7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc** CTĐT CLC TT23 | D01; D78; D90 | 28 |
7220211 | Ngôn ngữ Ảrập | D01; D78; D90 | 27,6 |
Điểm chuẩn các ngành học năm 2017
Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
---|---|---|---|
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D78; D90 | 34.5 |
7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D01; D02; D78; D90 | 27.5 |
7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D78; D90 | 30.5 |
7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D78; D90 | 33 |
7140235 | Sư phạm Tiếng Đức | D01; D05; D78; D90 | — |
7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | D01; D06; D78; D90 | 34 |
7140237 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc | D01; D78; D90 | 33.75 |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D90 | 35.25 |
7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D78; D90 | 30.5 |
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D78; D90 | 32.25 |
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D78; D90 | 34.5 |
7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc** CTĐT CLC TT23 | D01; D04; D78; D90 | — |
7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05; D78; D90 | 32.5 |
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D78; D90 | 35.5 |
7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật** CTĐT CLC TT23 | D01; D06; D78; D90 | — |
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D78; D90 | 35.5 |
7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc** CTĐT CLC TT23 | D01; D78; D90 | — |
7220211 | Ngôn ngữ Ảrập | D01; D78; D90 | 30 |
Trên đây là điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ (ĐHQGHN) qua các năm gần đây mà các em cùng quý vị phụ huynh có thể tham khảo!
Trích nguồn: THPT Thanh Khê
Danh mục: Điểm chuẩn ĐH - CĐ