Điểm chuẩn ĐH - CĐ

DS trúng tuyển vào Đại học KTQD diện tuyển thẳng năm 2018

Danh sách thí sinh học sinh giỏi Quốc gia được trúng tuyển thẳng vào trường ĐH KTQD năm 2018: 

Mã HS Mã tỉnh Họ và tên CMND Ngày sinh Mã ngành trúng tuyển Năm đạt giải Môn đạt giải Loại giải
TT-086 Bắc Giang Đỗ Phương Anh 122271557 21/09/2000 7380107 2017 Lịch sử Nhì
TT-081 Hà Nam Lê Hồng Anh 035300002029 09/05/2000 7340120 2018 Ngữ văn Ba
TT-082 Hà Nam Nguyễn Thị Minh Anh 035300004804 25/02/2000 7810201 2018 Lịch sử Nhì
TT-079 Hà Nam Phạm Quỳnh Anh 035300004541 25/10/2000 7340301 2018 Toán học Nhì
TT-128 Hà Nội Nguyễn Mai Anh 13694655 15/7/2000 7320108 2018 Lịch sử Ba
TT-144 Hà Nội Trần Hải Anh 1200001809 14/5/2000 7340120 2018 Tiếng Anh Nhì
TT-048 Hải Dương Nguyễn Hồng Anh 030300000167 06/09/2000 7340201 2018 Tiếng Anh Ba
TT-049 Hải Dương Phạm Thị Vân Anh 030300002738 08/01/2000 7340301 2018 Hóa học Ba
TT-011 Hưng Yên Vũ Thị Vân Anh 033300003798 10/01/2000 7310106 2018 Toán học Nhì
TT-075 Lào Cai Ninh Hoàng Anh 063524868 05/04/2000 POHE 2018 Tiếng anh Ba
TT-009 Nghệ An Phạm Trần Anh 187729166 3/3/2000 7340301 2018 Toán học Nhì
TT-023 Ninh Bình Phạm Hoàng Anh 037200000753 07/11/2000 7340120 2018 Tiếng Anh Ba
TT-116 Phú Thọ Phạm Hoàng Anh 132422546 5/17/2000 7340301 2018 Vật lý Ba
TT-106 Thái Nguyên Trương Kiều Anh 091895838 28/01/2000 7320108 2018 Ngữ văn Ba
TT-100 Sơn La Lê Nguyễn Huệ Anh 051056513 10/08/2000 7380107 2018 Ngữ văn Ba
TT-133 Hà Nội Phạm Ngọc Minh Châu 1300000151 19/1/2000 7810201 2018 Địa lý Nhì
TT-008 Nghệ An Nguyễn Thị Linh Chi 187849833 10/3/2000 7340101 2018 Ngữ văn Ba
TT-069 Lào Cai Nguyễn Đức Chiến 063520191 20/08/2000 7310104 2018 Vật lý Ba
TT-145 Hà Nội Nguyễn Thành Công 1200000132 26/1/2000 7340120 2017 Tiếng Anh Ba
TT-031 Vĩnh phúc Kiều Hùng Cường 026200002319 02/07/2000 7340101 2018 Toán học Ba
TT-051 Hải phòng Hoàng Quốc Cường 31989888 10/3/2000 7380107 2017 Địa lý Ba
TT-074 Lào Cai Phan Hoàng Đông 063524931 07/11/2000 7340101 2018 Vật lý Ba
TT-131 Hà Nội Vũ Tuấn Đức 1200000142 19/2/2000 7340115 2018 Vật lý Ba
TT-085 Bắc Giang Hoàng Thị Dung 122318676 21/11/2000 7810201 2018 Địa Lý Ba
TT-151 Hà Tĩnh Hà Việt Dũng 184361254 23/08/2000 7220201 2017 Tiếng Anh Ba
TT-021 Ninh Bình Đỗ Mạnh Dũng 164679635 19/07/2000 7340120 2018 Vật lý Ba
TT-010 Nghệ An Đặng Thùy Dương 187844997 20/2/2000 7310104 2018 Ngữ văn Ba
TT-020 Ninh Bình Nguyễn Hoàng Dương 037200001267 19/12/2000 7340201 2018 Vật lý Ba
TT-115 Phú Thọ Lương Đức Dương 132447194 8/14/2000 7340301 2018 Vật lý Ba
TT-036 Quảng Ninh Ngô Nam Dương 022200002293 13/11/2000 7480201 2017 Tin học Ba
TT-101 Sơn La Nguyễn Phương Thùy Dương 051069278 29/09/2000 7380107 2018 Ngữ văn Nhì
TT-107 Thái Nguyên Vũ Thùy Dương 091880088 26/11/2000 7340115 2017 Ngữ văn Ba
TT-012 Hưng Yên Phạm Thị Hương Giang 033300001765 09/11/2000 7220201 2018 Toán học Ba
TT-071 Lào Cai Đỗ Hương Giang 063524833 01/06/2000 7340301 2018 Toán học Ba
TT-092 Bắc Giang Ngô Thị Hoàng Hà 122318660 23/09/2000 7340115 2018 Ngữ văn Ba
TT-137 Hà Nội Nguyễn Bội Minh Hà 13676512 11/6/2000 7340115 2017 Ngữ văn Ba
TT-136 Hà Nội Trương Quang Hà 1200015595 8/6/2000 7340201 2018 Hóa học Nhì
TT-045 Hải Dương Đinh Nguyệt Hà 030300000706 29/10/2000 7220201 2017 Ngữ văn Ba
TT-056 Hải phòng Đoàn Ngọc Hà 31300000974 18/7/2000 7340201 2018 Tiếng Anh Nhì
TT-019 Nam Định Bùi Thu Hà 036300006164 01/01/2000 7340120 2018 Ngữ văn Ba
TT-110 Hà Giang Nông Thị Bích Hà 073507429 24/07/2000 7340115 2018 Hóa học Ba
TT-090 Bắc Giang Nguyễn Thị Thanh Hải 122318648 04/04/2000 7340115 2017 Ngữ văn Ba
TT-111 Phú Thọ Nguyễn Hoàng Hải 132446249 5/15/2000 7340301 2018 Toán học Ba
TT-042 Bắc Ninh Nguyễn Thị Thu Hằng 125935895 22/02/2000 7340301 2018 Hóa học Ba
TT-047 Hải Dương Đặng Thị Hằng 030300003342 25/03/2000 7810103 2017 Lịch sử Ba
TT-057 Hải phòng Lưu Thu Hằng 31300001712 3/1/2000 7340120 2018 Tiếng Anh Nhì
TT-108 Thái Nguyên Vũ Thị Mỹ Hạnh 092003233 13/4/2000 7340120 2017 Ngữ văn Ba
TT-001 Hà Tĩnh Nguyễn Thị Thúy Hảo 184322154 04/04/2000 7310106 2018 Ngữ văn Nhì
TT-093 Bắc Giang Chu Thúy Hiền 122318668 11/01/2000 7380107 2017 Lịch sử Nhì
TT-034 Vĩnh phúc Phùng Thị Thu Hiền 026300002591 12/03/2000 7340101 2017 Ngữ văn Ba
TT-126 Hà Nội Lê Đăng Hiển 13689128 28/11/2000 EBBA 2017 Vật lý Ba
TT-046 Hải Dương Nguyễn Hoàng Hiệp 142952273 03/02/2000 7380107 2017 Ngữ văn Nhì
TT-109 Thái Nguyên Nguyễn Minh Hiếu 092003228 05/01/2000 7340101 2018 Hóa học Ba
TT-070 Lào Cai Nguyễn Minh Hiệu 063520096 26/08/2000 7340301 2018 Toán học Ba
TT-149 Hà Nội Lưu Ngân Hòa 1300001585 2/4/2000 7310106 2017 Tiếng Anh Nhì
TT-003 Nghệ An Phan Việt Hoàng 184394801 15/12/2000 7310106 2018 Toán học Nhì
TT-004 Nghệ An Thái Phi Hoàng 187843638 6/11/2000 7340120 2018 Toán học Ba
TT-033 Vĩnh phúc Nguyễn Văn Hoàng 026200002387 15/04/2000 7340101 2018 Hóa học Ba
TT-025 Yên Bái Nguyễn Xuân Hoàng 061121244 05/06/2000 7340301 2018 Vật lý Ba
TT-028 Yên Bái Trương Việt Hoàng 061073646 24/06/2000 7810201 2018 Lịch sử Ba
TT-084 Thái Bình Đặng Thị Huế 034300007499 17/08/2000 7340301 2018 Toán học Ba
TT-094 Bắc Giang Hà Thị Thanh Hương 122318670 05/08/2000 7810201 2017 Địa Lý Ba
TT-097 Bắc Giang Nguyễn Hoàng Thu Hương 122366926 17/11/2000 7340115 2018 Ngữ Văn Ba
TT-062 Hải phòng Đàm Thu Hương 31300004024 13/12/2000 7380107 2018 Ngữ văn Ba
TT-018 Nam Định Trần Mai Hương 036300002302 06/07/2000 7340120 2018 Ngữ văn Nhì
TT-119 Thanh Hóa Nguyễn Mai Hương 174526532 04/01/2000 7310106 2018 Hóa học Nhì
TT-118 Phú Thọ Dương Gia Huy 132397841 10/16/2000 7340120 2018 Toán học Ba
TT-113 Phú Thọ Hồ Quang Huy 132369468 6/21/2000 7340301 2017 Toán học Ba
TT-027 Yên Bái Trịnh Quốc Huy 061074525 24/06/2000 7340301 2018 Vật lý Ba
TT-135 Hà Nội Phạm Khánh Huyền 13674275 27/9/2000 7340301 2018 Tiếng Anh Nhì
TT-043 Hải Dương Vũ Khánh Huyền 030300000346 15/01/2000 7340201 2018 Tiếng Anh Ba
TT-022 Ninh Bình Nguyễn Thị Thanh Huyền 164661838 11/02/2000 7340301 2018 Tiếng Anh Nhì
TT-102 Sơn La Vũ Thị Khánh Huyền 051109834 14/01/2000 7340101 2018 Ngữ văn Ba
TT-032 Vĩnh phúc Nguyễn Thị Ngọc Khánh 026300001462 25/10/2000 7340101 2017 Ngữ văn Ba
TT-130 Hà Nội Nguyễn Công Kiên 1200001019 20/1/2000 7810201 2018 Địa lý Ba
TT-072 Lào Cai Nguyễn Thanh Lam 063530123 13/07/2000 7340121 2018 Ngữ văn Ba
TT-095 Bắc Giang Nguyễn Thị Thùy Linh 122318671 07/01/2000 7810201 2017 Lịch sử Nhì
TT-091 Bắc Giang Thân Thị Mai Linh 122318650 24/09/2000 7340115 2017 Ngữ văn Ba
TT-127 Hà Nội Nguyễn Khánh Linh 13681116 25/2/2000 7810103 2018 Lịch sử Ba
TT-129 Hà Nội Phạm Khánh Linh 1300025930 15/1/2000 7380107 2018 Địa lý Ba
TT-065 Hải phòng Tô Thị Khánh Linh 31300004255 28/12/2000 7310101 2018 Tiếng Anh Ba
TT-017 Nam Định Trần Thùy Linh 036300006755 04/11/2000 7320108 2018 Lịch sử Nhì
TT-039 Quảng Ninh Vũ Hồng Linh 022300002726 12/03/2000 7380107 2018 Lịch sử Nhì
TT-083 Thái Bình Trần Thùy Linh 034300006660 18/12/2000 7340120 2018 Ngữ văn Ba
TT-035 Vĩnh phúc Trương Thị Thảo Linh 026300001573 11/09/2000 7340301 2018 Ngữ văn Ba
TT-054 Hải phòng Lương Duy Bảo Lộc 31200009841 22/2/2000 7310104 2018 Vật lý Ba
TT-002 Nghệ An Lê Ngọc Lợi 184405163 20/3/2000 7340301 2017 Toán học Ba
TT-067 Hải phòng Nguyễn Minh Long 31200007129 3/10/2000 7310106 2017 Hóa học Nhì
TT-103 Thái Nguyên Phạm Nguyễn Hà Ly 091879705 17/04/2000 7340120 2017 Ngữ văn Nhì
TT-105 Thái Nguyên Nguyễn Thị Ngọc Mai 092010373 13/04/2000 7340301 2018 Tiếng Anh Ba
TT-005 Nghệ An Trần Tiến Mạnh 187895188 3/11/2000 7340101 2017 Toán học Ba
TT-143 Hà Nội Nguyễn Hà My 1300000512 8/7/2000 7810201 2018 Địa lý Nhất
TT-124 Thanh Hóa Hoàng Hà My 038300015816 09/06/2000 7320108 2018 Địa Lý Nhất
TT-138 Hà Nội Phạm Minh Nam 13691819 6/10/2000 7310106 2018 Ngữ văn Nhì
TT-117 Phú Thọ Đặng Thị Tố Nga 132407809 3/24/2000 7340120 2018 Tiếng Anh Ba
TT-140 Hà Nội Phạm Đình Nghĩa 34200007714 8/8/2000 7310106 2018 Toán học Nhì
TT-139 Hà Nội Vũ Minh Ngọc 1200010662 16/3/2000 7340301 2017 Vật lý Ba
TT-063 Hải phòng Nguyễn Ánh Ngọc 31300004123 23/9/2000 7340201 2018 Tiếng Anh Ba
TT-060 Hải phòng Nguyễn Bảo Ngọc 31300003125 16/12/2000 7310106 2018 Ngữ văn Nhất
TT-024 Yên Bái Trần Phương Nhi 061121235 12/04/2000 7340301 2018 Hóa học Ba
TT-104 Thái Nguyên Đào Trang Nhung 0918801110 25/09/2000 7340120 2018 Tiếng Anh Ba
TT-080 Hà Nam Trương Kim Oanh 035300001856 26/03/2000 EBBA 2018 Ngữ văn Ba
TT-016 Nam Định Tô Kiều Oanh 036300009015 24/07/2000 7340115 2018 Ngữ văn Ba
TT-153 Hà Nội Trần Anh Phong 13690010 1/2/2000 7220201 2018 Tiếng Anh Nhì
TT-152 Hà Nội Nguyễn Thảo Phương 1300010869 2/10/2000 EBBA 2018 Tiếng Anh Ba
TT-061 Hải phòng Đỗ Thị Việt Phương 31300003307 16/8/2000 7380107 2017 Địa lý Ba
TT-029 Vĩnh phúc Đỗ Trung Phương 026200000804 28/09/2000 7340301 2017 Toán học Nhì
TT-089 Bắc Giang Nguyễn Lệ Quyên 122278835 20/12/2000 7810201 2018 Địa Lý Ba
TT-037 Quảng Ninh Nguyễn Bảo Quyên 022300001792 27/03/2000 7340120 2018 Ngữ văn Ba
TT-058 Hải phòng Phạm Hương Quỳnh 31300002386 28/5/2000 7380107 2018 Địa lý Nhất
TT-026 Yên Bái Phạm Lê Diễm Quỳnh 061089119 15/03/2000 7810201 2018 Lịch sử Ba
TT-077 Hà Nam Nguyễn Thị Sen 035300004803 19/11/2000 7320108 2018 Địa Lý Nhì
TT-041 Bắc Ninh Nguyễn Giang Sơn 125861666 08/11/2000 7310106 2018 Tiếng Anh Nhì
TT-053 Hải phòng Nguyễn Quang Sơn 31200006241 19/8/2000 7380107 2017 Địa lý Ba
TT-030 Vĩnh phúc Nguyễn Lê Sơn 026200002310 21/07/2000 7340101 2018 Toán học Ba
TT-147 Hà Nội Lê Quyết Thắng 168599598 20/12/2000 7310106 2017 Ngữ văn Nhì
TT-114 Phú Thọ Nguyễn Đức Thắng 132429032 11/16/2000 7340301 2018 Vật lý Nhì
TT-096 Bắc Giang Ngô Phương Thảo 122365854 26/10/2000 7310101 2018 Ngữ Văn Ba
TT-088 Bắc Giang Nguyễn Thu Thảo 122273043 01/01/2000 7340201 2017 Ngữ văn Ba
TT-068 Hải phòng Nguyễn Thị Phương Thảo 31300002604 18/7/2000 7810201 2018 Địa lý Nhất
TT-055 Hải phòng Trần Phương Thảo 31300000925 2/12/2000 7310106 2018 Ngữ văn Nhì
TT-013 Nam Định Trần Phương Thảo 036300007860 12/02/2000 7340115 2018 Ngữ văn Nhì
TT-123 Thanh Hóa Nguyễn Thị Minh Thảo 174526331 16/04/2000 7340116 2017 Lịch sử Ba
TT-148 Hà Nội Nguyễn Anh Thơ 1300002002 25/12/2000 7340201 2018 Ngữ văn Ba
TT-044 Hải Dương Nguyễn Thị Thanh Thư 030300002666 18/05/2000 7340115 2018 Ngữ văn Ba
TT-015 Nam Định Bùi Anh Thư 036300003688 25/03/2000 7340115 2018 Tiếng Anh Ba
TT-014 Nam Định Phạm Thị Thuần 036300007523 26/06/2000 7380107 2018 Ngữ văn Ba
TT-050 Hải Dương Dương Thị Thanh Thúy 030300003801 27/07/2000 7320108 2018 Lịch sử Ba
TT-073 Lào Cai Nguyễn Thị Phương Thúy 063531695 02/12/2000 7310106 2018 Ngữ văn Nhì
TT-098 Tuyên Quang Lương Thị Thúy 071065721 24/07/2000 7810201 2018 Địa Lý Ba
TT-040 Quảng Ninh Nguyễn Thị Thu Thủy 022300000494 30/09/2000 7810103 2018 Lịch sử Ba
TT-120 Thanh Hóa Hoàng Khắc Toàn 038200016398 29/02/2000 7850101 2017 Sinh học Ba
TT-122 Thanh Hóa Trần Quốc Toản 174526357 03/09/2000 7340201 2017 Vật lý Ba
TT-132 Hà Nội Hoàng Ngọc Trâm 1300001500 16/8/2000 7380107 2018 Địa lý Ba
TT-076 Hà Nam Nguyễn Thu Trang 038300001628 13/12/2000 7380107 2017 Địa Lý Ba
TT-150 Hà Nội Nguyễn Thị Minh Trang 1300006482 1/11/2000 7340201 2017 Tiếng Anh Nhì
TT-142 Hà Nội Nguyễn Yến Trang 1300007571 31/5/2000 7320108 2017 Địa lý Ba
TT-064 Hải phòng Nguyễn Ngọc Thùy Trang 31300004255 28/12/2000 7340301 2018 Ngữ văn Ba
TT-125 Thanh Hóa Trịnh Thu Trang 174526456 26/10/2000 7320108 2017 Địa Lý Nhì
TT-112 Phú Thọ Nguyễn Phương Trinh 132407068 8/9/2000 7340301 2017 Tiếng Anh Nhì
TT-154 Hà Nội Lương Quang Trường 1200000263 4/2/2000 7340115 2018 Tiếng Anh Ba
TT-006 Nghệ An Trần Thị Thanh Tú 187844818 10/03/2000 7340301 2018 Ngữ văn Nhất
TT-099 Tuyên Quang Mông Cẩm Tú 071050656 13/3/2000 7380107 2018 Lịch sử Nhì
TT-087 Bắc Giang Hoàng Kim Tuấn 122271575 15/06/2000 7340115 2018 Vật lý Ba
TT-146 Hà Nội Nguyễn Minh Tuấn 1200010683 1/5/2000 7340301 2018 Hóa học Ba
TT-066 Hải phòng Lê Mạnh Tuấn 31200002412 9/6/2000 7320108 2018 Lịch sử Nhì
TT-078 Hà Nam Tạ Tố Uyên 035300004802 23/04/2000 7810201 2018 Lịch sử Ba
TT-059 Hải phòng Hoàng Thị Tú Uyên 31300002703 1/10/2000 7340404 2018 Ngữ văn Ba
TT-121 Thanh Hóa Lê Hồng Vân 000174526121 06/10/2000 7850102 2017 Sinh học Nhì
TT-141 Hà Nội Nguyễn Khánh Vi 1300000776 14/7/2000 7320108 2017 Địa lý Nhì
TT-134 Hà Nội Lê Minh Việt 13690672 8/10/2000 7340101 2018 Vật lý Ba
TT-052 Hải phòng Trịnh Quang Vũ 31200000381 6/9/2000 7310106 2018 Vật lý Nhất
TT-007 Nghệ An Lâm Hải Yến 187895118 8/12/2000 7340101 2018 Ngữ văn Ba
TT-038 Quảng Ninh Trần Thị Hải Yến 022300002678 19/11/2000 7320108 2018 Địa lý Nhì

Danh sách thí sinh đạt giải cuộc thi khoa học kỹ thuật Quốc gia được trúng tuyển thẳng ( có điều kiện) vào trường ĐH KTQD năm 2018

Bạn đang xem bài: DS trúng tuyển vào Đại học KTQD diện tuyển thẳng năm 2018

Mã HS Mã tỉnh Họ và tên CMND Ngày sinh Mã ngành trúng tuyển Năm đạt giải Lĩnh vực đạt giải Loại giải
TTKT-60 Hà Nội Nguyễn Phương An 1300015599 12/10/2000 7320108 2017 KHXH&HV Nhì
TTKT-50 Hà Nội Ngô Nam Anh 1200015901 26/08/2000 7340405 2017 Vật lý và Thiên văn Nhì
TTKT-54 Hà Nội Vũ Thị Nam Anh 34300000028 4/4/2000 7340301 2017 Hóa học Nhất
TTKT-34 Lạng Sơn Lý Phương Anh 082355489 29/8/2000 7340120 2017 KHXH&HV Ba
TTKT-10 Nghệ An Mai Nhật Anh 187845109 01/11/2000 7340301 2018 KT điện và cơ khí Nhất
TTKT-03 Phú Thọ Trần Nữ Hải Anh 132368555 7/11/2000 7340201 2017 KHXH&HV Ba
TTKT-18 Quảng Ninh Vũ Trọng Tuấn Anh 022200006807 05/02/2000 7480101 2017 KT điện và cơ khí Nhì
TTKT-26 Hải Phòng Đào Gia Bảo 031200000066 13/01/2000 7850101 2017 Kỹ thuật môi trường Ba
TTKT-01 Phú Thọ Trần Huy Bình 132408310 4/1/2000 7480101 2017 Hóa học Ba
TTKT-35 Lào Cai Hà Minh Châu 063524271 28/7/2000 7480201 2017 Robot và kỹ thuật thông minh Ba
TTKT-21 Hải Phòng Nguyễn Hiền Thảo Chi 31300003502 13/02/2000 7340201 2017 Hệ thống nhúng Nhất
TTKT-38 Lào Cai Bùi Anh Đức 063513120 14/04/2000 7340115 2017 KHXH&HV Nhất
TTKT-46 Hà Nội Nguyễn Bá Hải 1200034735 23/02/2000 7480101 2017 Hệ thống nhúng Ba
TTKT-67 Nam Định Lê Minh Hòa 036300002027 21/11/2000 7620115 2017 Khoa học vật liệu Nhì
TTKT-64 Điện Biên Nguyễn Quang Huy 040831199 09.11.2000 7810201 2018 KHXH&HV Ba
TTKT-27 Hải Phòng Phạm Tuấn Huy 031200000068 17/05/2000 7850101 2017 Kỹ thuật môi trường Ba
TTKT-31 Bắc Ninh Nguyễn Công Khánh 125868668 12/11/2000 7340201 2018 KT điện và cơ khí Nhất
TTKT-16 Nam Định Mai Kim Khánh 36300002561 06/12/2000 7340405 2018 Vật lý và Thiên văn Ba
TTKT-53 Hà Nội Trần Đan Khuê 013691610 25/01/2000 7310106 2017 Hóa học Nhất
TTKT-02 Phú Thọ Lê Tùng Lâm 132368962 10/7/2000 7850102 2017 Khoa học trái đất &MT Nhì
TTKT-25 Hải Phòng Phạm Khánh Linh 31300001157 28/09/2000 7380107 2017 KHXH&HV Ba
TTKT-36 Lào Cai Trần Nguyễn Nhất Linh 063520705 29/10/2000 POHE 2017 KHXH&HV Nhất
TTKT-13 Nghệ An Dương Khánh Linh 187757585 2/10/2000 7340201 2018 KHXH&HV Ba
TTKT-30 Bắc Ninh Ngô Xuân Long 125940258 22/10/2000 7480201 2018 Hệ thống nhúng Ba
TTKT-20 Hải Phòng Đỗ Phương Mai 31300002972 23/12/2000 7310106 2017 Hóa học Nhất
TTKT-07 Thanh Hóa Nguyễn Đức Minh 174526099 05/04/2000 EBBA 2016 Hóa học Nhất
TTKT-28 Yên Bái Nguyễn Thị Thảo My 061114785 15/03/2000 7510605 2018 KHXH&HV Ba
TTKT-62 Hà Nội Nguyễn Hải Nam 1200016754 30/12/2000 7310106 2018 KHXH&HV Nhì
TTKT-61 Hà Nội Tạ Phan Mỹ Ngân 93300000035 20/02/2000 7340101 2017 KHXH&HV Nhì
TTKT-22 Hải Phòng Trần Thị Trang Ngân 31300003834 10/09/2000 7340201 2017 Hệ thống nhúng Nhất
TTKT-37 Lào Cai Trần Thu Thảo Ngân 063520666 27/10/2000 7620115 2017 “Sinh học tế
và phân tử” Ba
TTKT-12 Nghệ An Phan Thị Thảo Nguyên 187895152 15/01/2000 7320108 2017 KHXH&HV Ba
TTKT-29 Yên Bái Phan Huyền Nhung 061089112 01/09/2000 7340101 2018 KHXH&HV Ba
TTKT-49 Hà Nội Nguyễn Vinh Phúc 013691206 6/18/2000 7850102 2018 Kỹ thuật môi trường Nhất
TTKT-14 Nghệ An Thái Thị Thúy Quỳnh 187757585 17/11/2000 7340301 2018 KHXH&HV Ba
TTKT-58 Hà Nội Ngô Anh Thái 1200014800 14/01/2000 7340201 2017 KHXH&HV Nhì
TTKT-66 Hưng Yên Trần Quang Thái 033200006647 22/03/2000 7480201 2017 KT điện và cơ khí Ba
TTKT-15 Hải Dương Vũ Thanh Thủy 030300001398 23/05/2000 7340405 2018 Robot và kỹ thuật thông minh Nhì
TTKT-04 Phú Thọ Nguyễn Thị Thu Thủy 132447356 7/12/2000 7310107 2017 Phần mềm hệ thống Nhì
TTKT-19 Quảng Ninh Nguyễn Vũ Tôn 022200000318 20/03/2000 7480101 2017 KT điện và cơ khí Nhì
TTKT-41 Hà Nội Phạm Thị Thùy Trang 001300033647 15/2/2000 7340405 2017 Hệ thống nhúng Ba
TTKT-32 Bắc Ninh Nguyễn Xuân Tuấn 125823428 10/1/2000 7480201 2017 Hóa học Nhì
TTKT-06 Phú Thọ Bùi Tú Uyên 132368388 2/2/2000 7340201 2017 KHXH&HV Nhất

Danh sách thí sinh không đủ điều kiện tuyển thẳng​​​​​​​ và ưu tiên xét tuyển vào trường ĐH KTQD năm 2018

Mã HS Mã tỉnh HỌ VÀ TÊN Lĩnh vực đoạt giải Ghi chú
TTKT-17 Quảng Ninh Nguyễn Đức Thành Robot và kỹ thuật thông minh đăng ký sai ngành
TTKT-24 Hải Phòng Nguyễn Kim Hùng KH Thực vật đăng ký sai ngành
TTKT-33 Bắc Ninh Mai Hoàng Long Kỹ thuật môi trường đăng ký sai ngành
TTKT-40 Hà Nội Lê Thị Thùy Linh Khoa học vật liệu đăng ký sai ngành
TTKT-48 Hà Nội Phạm Quang Minh KH trái đất và môi đăng ký sai ngành
TTKT-08 Nghệ An Lê Nhật Anh Hệ thống nhúng không đạt
TTKT-11 Nghệ An Nguyễn Thế Tiến Thắng Hệ thống nhúng không đạt
TTKT-05 Phú Thọ Nguyễn Trần Hoàng Anh Hóa sinh không tuyển
TTKT-23 Hải Phòng Lê Tuyết Quỳnh Anh Hóa sinh không tuyển
TTKT-39 Hà Nội Đặng Thùy Trang GCN sáng chế không tuyển
TTKT-42 Hà Nội Nguyễn Ngọc Minh GCN sáng chế không tuyển
TTKT-43 Hà Nội Nguyễn Đức Thành GCN sáng chế không tuyển
TTKT-44 Hà Nội Phan Hoàng Hà GCN sáng chế không tuyển
TTKT-45 Hà Nội Vũ Thùy Linh GCN sáng chế không tuyển
TTKT-47 Hà Nội Lê Tuấn Minh GCN sáng chế không tuyển
TTKT-51 Hà Nội Đinh Tiến Long GCN sáng chế không tuyển
TTKT-52 Hà Nội Nguyễn Bảo Đức GCN sáng chế không tuyển
TTKT-55 Hà Nội Trần Hoàng Hưng GCN sáng chế không tuyển
TTKT-56 Hà Nội Nguyễn Hà Thu GCN sáng chế không tuyển
TTKT-57 Hà Nội Nguyễn Hoàng Sơn Y sinh không tuyển
TTKT-59 Hà Nội Trần Trung Kiên sáng chế không tuyển
TTKT-63 Hà Nội Hoàng Việt Hà sáng chế không tuyển
TTKT-65 TPHCM Phạm Hoàng Ân Hóa sinh không tuyển
TTKT-68 Hà Nội Ngô Bảo Tâm sáng chế không tuyển
TTKT-09 Nghệ An Phùng Văn Long Kỹ thuật điện và cơ khí Loại do không đủ điều kiện
TT-155 Hà Tĩnh Thái Hữu Trường Hóa học không trúng tuyển
UT-151 Hà Nội Nguyễn Hà Thu GCN sáng chế không được ƯTXT
UT-152 Hà Nội Nguyễn Đức Long GCN sáng chế không được ƯTXT
UT-153 Hà Nội Nguyễn Ngọc Minh GCN sáng chế không được ƯTXT
UT-154 Hà Nội Nguyễn Ngọc Nhật Anh GCN sáng chế không được ƯTXT
UT-155 Hà Nội Vũ Hồng Ngọc GCN sáng chế không được ƯTXT
UT-156 Hà Nội Lê Thanh Bình GCN sáng chế không được ƯTXT
UT-157 Hà Nội Nguyễn Phương Thanh GCN sáng chế không được ƯTXT

Danh sách thí sinh được ưu tiên xét tuyển​​​​​​​ vào trường ĐH KTQD năm 2018 

Tỉnh Họ và tên Số CMND Nữ Ngày sinh Năm đạt giải Môn/Lĩnh vực đạt giải Loại giải
Bắc Giang Đào Thu Hương 122290506 Nữ 26/11/2000 2017 Tin học Giải Ba
Bắc Giang Đỗ Thị Thu 122318665 Nữ 7/11/2000 2017 Ngữ văn Khuyến khích
Bắc Giang Đặng Mai Linh 122330915 Nữ 14/02/2000 2018 Tiếng anh Khuyến khích
Bắc Giang Phạm Thị Tuyến 122342200 Nữ 18/02/2000 2017 Ngữ văn Giải Ba
Bắc Giang Lương Ngọc Sơn 122293364 Nam 19/07/2000 2017 Vật lý Khuyến khích
Bắc Giang Nguyễn Thị Quỳnh 45211323 Nữ 04/04/2000 2018 Sinh học Khuyến khích
Bắc Ninh Mai Hoàng Long 125839999 Nam 15/03/2000 2017 Kỹ thuật môi trường Giải Nhì
Bắc Ninh Nguyễn Thị Thu Phương 125851647 Nữ 11/4/2000 2018 Hóa học Khuyến khích
Bắc Ninh Đào Ngọc Phương Uyên 125878489 Nữ 25/11/2000 2018 Tiếng anh Giải Nhì
Bắc Ninh Đặng Thành Trung 125860053 Nam 8/11/2000 2016 Robốt và máy thông minh Giải Ba
Cao Bằng Hoàng Diệu Quỳnh 85701111 Nữ 23/03/2000 2018 Ngữ văn Khuyến khích
Điện Biên Phạm Việt Hoàng 040830427 Nam 01.12.2000 2017 Sinh học tế bào và phân tử Giải Nhất
Điện Biên Vũ Lâm Hoàng Anh 040828538 Nữ 21.09.2000 2018 Ngữ văn Giải Nhì
Điện Biên Tăng Thị Hải Yến 040829784 Nữ 12.11.2000 2018 Vật Lí Khuyến khích
Điện Biên Dương Hoàng Long 040829690 Nam 20.02.2000 2018 Vật Lí Khuyến khích
Đồng Tháp Nguyễn Đức Trọng 301757367 Nam 12/16/2000 2018 Hoá học Khuyến khích
Hà Giang Nông Thị Bích Hà 73507429 Nữ 24/07/2000 2018 Hóa học Giải Ba
Hà Nam Đặng Tuyết Trinh 35300000603 Nữ 2/4/2000 2018 Tiếng anh Khuyến khích
Hà Nam Nguyễn Thị Huyền 35300002191 Nữ 14/01/2000 2018 Toán Khuyến khích
Hà Nam Lại Đăng Quang 35200000715 Nam 8/7/2000 2017 Kỹ thuật cơ khí Giải Nhì
Hà Nam Nguyễn Phương Thảo 35300002042 Nữ 30/12/2000 2018 Ngữ văn Khuyến khích
Hà Nam Bùi Thu Huyền 35300000655 Nữ 30/12/2001 2018 Vật lý Khuyến khích
Hà Nam Trương Thu Ngân 36300006376 Nữ 5/3/2000 2018 Ngữ văn Khuyến khích
Hà Nội Cao Tuấn Minh 1200000690 Nam 8/4/2000 2017 Hoá sinh Giải Ba
Hà Nội Nguyễn Anh Minh 1200000060 Nam 17/4/2000 2017 Hoá sinh Giải Ba
Hà Nội Phạm Thị Thùy Trang 1300033647 nữ 15/2/2000 2017 Hệ thống nhúng Giải Ba
Hà Nội Nguyễn Thu Hà 51069507 Nữ 3/2/2000 2018 Khoa học trái đất và môi trường Giải Ba
Hà Nội Nguyễn Bá Hải 1200034735 nam 23/2/2000 2017 Hệ thống nhúng Giải Ba
Hà Nội Đoàn Ngọc Hiếu 1200016670 nam 12/30/2000 2016 Y sinh và KH sức khỏe Giải Nhì
Hà Nội Nguyễn Thị Thu Hiền 13691023 Nữ 3/2/2000 2018 Ngữ văn Giải Nhì
Hà Nội Nguyễn Bội Minh Hà 13676512 Nữ 11/6/2000 2017 Ngữ văn Giải Ba
Hà Nội Nguyễn Quỳnh Dương 1300008185 Nữ 7/14/2000 2017 Địa lý Khuyến khích
Hà Nội Đỗ Thị Thu Phương 1300018904 Nữ 8/12/2000 2017 Khoa học xã hội và hành vi Giải Nhì
Hà Nội Nguyễn Mạnh Hùng 1200019426 Nam 26/8/2000 2017 Khoa học xã hội và hành vi Giải Nhì
Hà Nội Đỗ Lan Hương 168610849 Nữ 25/6/2000 2017 Ngữ văn Khuyến khích
Hà Nội Trần Quốc Đạt 34200006012 Nam 10/9/2000 2017 Vi sinh Giải Ba
Hà Nội Vùi Diệu Linh 1300001088 Nữ 25/1/2000 2017 Vi sinh Giải Ba
Hà Nội Ngô Hải Hoàng Long 1200021394 Nam 13/9/2000 2018 Sinh học Khuyến khích
Hà Nội Phạm Thảo Nguyên 17531683 Nữ 22/10/2000 2017 Sinh học Khuyến khích
Hà Nội Vũ Minh Ngọc 1200010662 Nữ 16/3/2000 2017 Vật lý Giải Ba
Hà Nội Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 1300011585 Nữ 2/8/2000 2018 Ngữ văn Khuyến khích
Hà Nội Nguyễn Thanh Vân 1300000716 Nữ 22/4/2000 2017 Kỹ thuật môi trường Giải Ba
Hà Nội Dương Thế Khang 13678523 Nam 7/4/2000 2018 Hoá học Giải Ba
Hà Nội Nguyễn Minh Khánh Chi 1300003998 Nữ 7/12/2000 2016 Khoa học vật liệu Giải Ba
Hà Tĩnh Kiều Anh Phương 184360280 Nữ 14/06/2000 2018 Tiếng anh Giải Nhì
Hà Tĩnh Nguyễn Thị Thanh Hương 184399999 Nữ 19/07/2000 2017 Tiếng anh Giải Nhì
Hà Tĩnh Phan Thị Hà Trang 1843407350 Nữ 25/04/2000 2017 Tiếng anh Khuyến khích
Hải dương Đinh Nguyệt Hà 030300000706 Nữ 29/10/2000 2017 Ngữ văn Giải Ba
Hải dương Vũ Khánh Huyền 030300000346 Nữ 15/01/2000 2018 Tiếng Anh Giải Ba
Hải dương Vũ Thanh Thủy 030300001398 Nữ 23/05/2000 2018 Robốt và máy thông minh Giải Nhì
Hải dương Nguyễn Thị Bình 030300003814 Nữ 20/01/2000 2018 Ngữ văn Khuyến khích
Hải dương Nguyễn Thị Minh Anh 030300003830 Nữ 02/10/2000 2018 Ngữ văn Khuyến khích
Hải Dương Nguyễn Minh Công 30200000032 Nam 19/5/2000 2017 Vật lý và thiên văn Giải Ba
Hải Phòng Nguyễn Hải Nam 31200001973 Nam 2/11/2000 2017 Toán học Khuyến khích
Hải phòng Đoàn Ngọc Hà 31300000974 Nữ 18/7/2000 2018 Tiếng Anh Giải Nhì
Hải phòng Lại Duy Hưng 31200004109 Nam 29/9/2000 2018 Sinh học tế bào và phân tử Giải Ba
Hải phòng Lưu Thu Hằng 31300001712 Nữ 3/1/2000 2018 Tiếng Anh Giải Nhì
Hải phòng Nguyễn Kim Hùng 31200000778 Nam 8/31/2000 2016 Khoa học thực vật Giải Nhì
Hải phòng Nguyễn Hoàng Việt 31200001981 Nam 26/10/2000 2018 Vật lý Khuyến khích
Hải phòng Đỗ Xuân Bách 31200004852 Nam 10/1/2000 2017 Tin học Giải Ba
Hải phòng Đồng Xuân Dũng 31200006161 Nam 28/5/2000 2017 Tin học Khuyến khích
Hải phòng Hoàng Thu Phương 31300002026 Nữ 9/6/2000 2018 Ngữ văn Khuyến khích
Hải phòng Lưu Thị Việt Hoa 31300002633 Nữ 13/07/2000 2018 Ngữ văn Khuyến khích
Hải phòng Vũ Thùy Linh 31300002908 Nữ 30/1/2000 2018 Ngữ văn Khuyến khích
Hải phòng Nguyễn Ánh Ngọc 31300004123 Nữ 23/9/2000 2018 Tiếng Anh Giải Ba
Hải phòng Đào Gia Bảo 031 200 000 066 Nam 13/01/2000 2017 Kỹ thuật môi trường Giải Ba
Hải phòng Phạm Tuấn Huy 031 200 000 068 Nam 17/05/2000 2017 Kỹ thuật môi trường Giải Ba
Hải phòng Phạm Quang Hưng 079 200 005 294 Nam 25/10/2000 2017 “Vật lý và thiên văn
Khuyến khích
Hải phòng Trương Hải Anh 031 200 002 327 Nam 09/12/2000 2017 “Vật lý và thiên văn
Khuyến khích
Hưng Yên Trần Thị Triệu Linh 033300006867 Nữ 09/11/2000 2018 Hóa học Khuyến khích
Hưng Yên Nguyễn Minh Long 030200000076 Nam 20/09/2000 2018 Tiếng anh Khuyến khích
Hưng Yên Trương Quang Huy 033200007869 Nam 15/01/2000 2018 Ngữ Văn Giải Ba
Hưng Yên Trần Quang Thái 033200006647 Nam 22/03/2000 2017 Kỹ thuật cơ khí Giải Ba
Lạng Sơn Hồ Thị Thanh Trúc 82376324 Nữ 14/08/2000 2018 Ngữ văn Giải Ba
Lạng Sơn Bế Quốc Hưng 82376324 Nam 21/06/2000 2018 Tiếng anh Khuyến khích
Lạng Sơn Đoàn Bá Thành Vinh 82323952 Nữ 1/17/2000 2017 Hóa học Giải Nhì
Lạng Sơn Lý Phương Anh 82355489 Nữ 8/29/2000 2017 Khoa học xã hội và hành vi Giải Ba
Lạng Sơn Đỗ Quang Bách 82343361 Nam 7/12/2000 2018 Robốt và máy thông minh Giải Ba
Lạng Sơn Nguyễn Ngọc Linh 82343048 Nữ 1/24/2000 2017 Hóa sinh Khuyến khích
Lào Cai Trần Ngọc Minh 63469953 Nữ 19/03/2000 2017 Kỹ thuật cơ khí Khuyến khích
Lào Cai Đỗ Hương Giang 63524833 Nữ 1/6/2000 2018 Toán học Giải Ba
Lào Cai Nguyễn Minh Hiệu 63520096 Nam 26/08/2000 2018 Toán học Giải Ba
Lào Cai Vũ Thúy Hường 63538323 Nữ 29/02/2000 2018 Lịch sử Giải Nhì
Lào Cai Trần Nguyễn Nhật Linh 63520705 Nữ 29/10/2000 2017 Khoa học xã hội và hành vi Giải Nhất
Nam Định Nguyễn Hữu Vương 36200013260 Nam 29/09/2000 2018 Tiếng anh Giải Nhì
Nam Định Nguyễn Thị Ngọc Anh 163465555 Nữ 1/1/2000 2018 Tiếng anh Khuyến khích
Nam Định Nguyễn Thị Phương Anh 36300013121 Nữ 10/6/2000 2018 Hóa học Giải Ba
Nam Định Nguyễn Thảo Anh 36300000278 Nữ 14/05/2000 2018 Tiếng anh Giải Nhì
Nam Định Nguyễn Thị Vân Anh 36300012589 Nữ 6/11/2000 2018 Hóa học Giải Ba
Nam Định Trần Thị Vân Anh 36300012937 Nữ .07/11/2000 2018 Hóa học Giải Nhì
Nam Định Bùi Thu Hà 36300006164 Nữ 1/1/2000 2018 Ngữ văn Giải Ba
Nam Định Trần Thị Mai Hương 36300002302 Nữ 6/7/2000 2018 Ngữ văn Giải Nhì
Nam Định Bùi Thị Kim Ngân 36300012659 Nữ 29/10/2000 2017 Ngữ văn Khuyến khích
Nam Định Vũ Văn Nghĩa 36200005105 Nam 1/4/2000 2018 Toán Khuyến khích
Nam Định Bùi Tuấn Phong 36200003349 Nam 19/07/2000 2018 Tiếng anh Khuyến khích
Nam Định Phạm Thu Phương 163446401 Nữ 26/01/2000 2018 Tiếng anh Khuyến khích
Nam Định Phạm Thị Thuần 36300007523 Nữ 26/09/2000 2018 Ngữ văn Giải Ba
Nghệ An Nguyễn Thị Ngọc Trâm 187843843 Nữ 23/09/2000 2017 Ngữ Văn Giải Ba
Nghệ An Nguyễn Đình Chiến Thắng 187756259 Nam 5/12/2000 2018 Toán Khuyến khích
Nghệ An Hồ Nguyên Trung 187759840 Nam 11/10/2000 2017 Tiếng Anh Khuyến khích
Nghệ An Lê Nhật Anh 187842384 Nam 09/05/2000 2018 Hệ thống nhúng Giải Tư
Nghệ An Nguyễn Thế Chiến Thắng 18747999 Nam 15/06/2000 2018 Hệ thống nhúng Giải Tư
Nghệ An Nguyễn Tú Anh 187589589 Nữ 08/08/2000 2017 Tiếng anh Giải Nhì
Nghệ An Nguyễn Thị Thanh Huyền 187886789 Nữ 06/09/2000 2017 Ngữ Văn Giải Ba
Nghệ An Lâm Hải Yến 187895118 Nữ 8/12/2000 2018 Ngữ Văn Giải Ba
Nghệ An Nguyễn Thị Linh Chi 187849833 Nữ 10/3/2000 2018 Ngữ Văn Giải Ba
Nghệ An Đặng Thùy Dương 187844997 Nữ 20/02/200 2018 Ngữ Văn Giải Ba
Ninh Bình Đinh Thị Huyền 164680613 Nữ 26/08/2000 2017 Địa Lý Khuyến khích
Ninh Bình Lê Anh Đức 164668171 Nam 21/12/2000 2018 Vật lý Khuyến khích
Ninh Bình Phạm Văn Đạt 164668915 Nam 12/12/2000 2018 Tin học Khuyến khích
Ninh Bình Phạm Bảo Ngọc 164668845 Nữ 20/01/2000 2017 Vật lý Khuyến khích
Ninh Bình Đinh Quý Đức 164651547 Nam 13/02/2000 2018 Tin học Khuyến khích
Ninh Bình Phạm Văn Đức 037200000638 Nam 03/03/2000 2018 Toán Khuyến khích
Ninh Bình Nguyễn Duy Khánh 164681628 Nam 13/10/2000 2018 Vật lý Khuyến khích
Phú Thọ Nguyễn Thu Hòa 132442410 Nữ 10/16/2000 2018 Hóa học Khuyến khích
Phú Thọ Đặng Thị Tố Nga 132407809 Nữ 3/24/2000 2018 Tiếng Anh Giải Ba
Phú Thọ Tạ Thị Thúy Nga 132447493 Nữ 12/26/2000 2018 Ngữ văn Khuyến khích
Phú Thọ Phạm Chí Cao 132384528 Nam 1/27/2000 2018 Hóa học Giải Nhì
Phú Thọ Đặng Hà Việt Hằng 132369539 Nữ 3/15/2000 2018 Tiếng Anh Khuyến khích
Phú Thọ Lê Tùng Lâm 132368962 Nam 10/7/2000 2017 KH trái đất và môi trường Giải Nhì
Phú Thọ Kiều Thanh Hằng 132429161 Nữ 3/20/2000 2017 Hóa sinh Giải Nhất
Phú Thọ Khổng Thị Ngọc Anh 132408963 Nữ 1/19/2000 2017 Hóa học Giải Ba
Phú Thọ Nguyễn Thị Thu Thủy 132447356 Nữ 12/7/2000 2017 Phần mềm hệ thống Giải Nhì
Phú Thọ Lê Ngọc Mai 132408788 Nữ 5/17/2000 2017 Hóa học Khuyến khích
Quảng Bình Trần Thị Ngọc Hà 194628711 Nữ 1/1/2000 2018 Ngữ văn Khuyến khích
Quảng Ninh Lê Bích Ngọc 022300002887 Nữ 20/06/2000 2018 Tiếng Anh Khuyến khích
Quảng Ninh Nguyễn Bảo Quyên 022300001792 Nữ 27/03/2000 2018 Ngữ văn Giải Ba
Quảng Ninh Vũ Hà Phương 101306741 Nữ 01/03/2000 2018 Tiếng Anh Giải Ba
Quảng Ninh Trương Thị Thủy 022300000103 Nữ 02/06/2000 2017 Tiếng Anh Khuyến khích
Quảng Ninh Lê Thanh Quang 022200000418 Nam 14/11/2000 2017 Hệ thống nhúng Giải Nhì
Sơn La Đỗ Thị Hồng Hạnh 51099623 Nữ 12/30/2000 2018 Hoá học Khuyến khích
Thái Bình Trần Mai Phương 34300004030 Nữ 12/16/2000 2018 Ngữ văn Khuyến khích
Thái Bình Trần Việt Kiều Anh 34300002060 Nữ 10/20/2000 2018 Ngữ văn Khuyến khích
Thái Bình Nguyễn Thị Kiều Trang 34300007476 Nữ 9/24/2000 2018 Toán Khuyến khích
Thái Nguyên Đặng Duy Phong 95278585 Nam 29/01/2000 2018 Kỹ thuật môi trường Khuyến khích
Thái Nguyên Nguyễn Minh Hiếu 92003228 Nam 5/1/2000 2018 Hóa học Giải Ba
Thái Nguyên Phạm Hữu Đức Trí 91880192 Nam 11/3/2000 2018 Tiếng anh Khuyến khích
Thái Nguyên Phạm Thị Hoàng Mai 91879742 Nữ 22/04/2000 2018 Ngữ văn Khuyến khích
Thái Nguyên Lê Quốc Bảo 91884273 Nam 19/06/2000 2017 Vi sinh Giải Ba
Thanh Hóa Hoàng Khắc Toàn 38200016398 Nam 29/02/2000 2017 Sinh học Giải Ba
Thanh Hóa Phạm Thị Thùy Dung 174607880 Nữ 20/01/2000 2018 Sinh học Khuyến khích
Thanh Hóa Hoàn Sỹ Kiên 174527521 Nam 16/06/2000 2018 Tin học Khuyến khích
Thanh Hóa Nguyễn Phạm Phương Uyên 174526187 Nữ 7/7/2000 2017 Ngữ văn Khuyến khích
Thanh Hóa Trần Quốc Toản 174526357 Nữ 9/3/2000 2017 Vật lý Giải Ba
Tuyên Quang Bùi Văn Luân 71060920 Nam 26/07/2000 2018 Vật lý Khuyến khích
Tuyên Quang Nguyễn Trúc An 71065763 Nam 12/10/2000 2018 Tin học Khuyến khích
Tuyên Quang Hà Ngọc Hùng 71065693 Nam 14/12/2000 2018 Toán Giải Ba
Yên Bái Phạm Lê Diễm Quỳnh 61089119 Nữ 15/03/2000 2018 Lịch sử Giải Ba
Yên Bái Phan Huyền Nhung 61089112 Nữ 1/9/2000 2018 Khoa học xã hội và hành vi Giải Ba
Yên Bái Nguyễn Thị Thảo My 61114785 Nữ 15/03/2000 2018 Khoa học xã hội và hành vi

Giải Ba

 https://doctailieu.com/diem-chuan-truong-dai-hoc-kinh-te-quoc-dan

Trích nguồn: THPT Thanh Khê
Danh mục: Điểm chuẩn ĐH - CĐ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button